Vòng bi 28579/28523, Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN
Vòng bi 230/1120 KOYO, | Bạc đạn 230/1120 KOYO, | Ổ bi 230/1120 KOYO, | Bearing 230/1120 KOYO, |
Vòng bi 230/1180 KOYO, | Bạc đạn 230/1180 KOYO, | Ổ bi 230/1180 KOYO, | Bearing 230/1180 KOYO, |
Vòng bi 230/1250 KOYO, | Bạc đạn 230/1250 KOYO, | Ổ bi 230/1250 KOYO, | Bearing 230/1250 KOYO, |
Vòng bi 230/500 KOYO, | Bạc đạn 230/500 KOYO, | Ổ bi 230/500 KOYO, | Bearing 230/500 KOYO, |
Vòng bi 230/530 KOYO, | Bạc đạn 230/530 KOYO, | Ổ bi 230/530 KOYO, | Bearing 230/530 KOYO, |
Vòng bi 230-1120 KOYO, | Bạc đạn 230-1120 KOYO, | Ổ bi 230-1120 KOYO, | Bearing 230-1120 KOYO, |
Vòng bi 230-1180 KOYO, | Bạc đạn 230-1180 KOYO, | Ổ bi 230-1180 KOYO, | Bearing 230-1180 KOYO, |
Vòng bi 230-1250 KOYO, | Bạc đạn 230-1250 KOYO, | Ổ bi 230-1250 KOYO, | Bearing 230-1250 KOYO, |
Vòng bi 230-500 KOYO, | Bạc đạn 230-500 KOYO, | Ổ bi 230-500 KOYO, | Bearing 230-500 KOYO, |
Vòng bi 230-530 KOYO, | Bạc đạn 230-530 KOYO, | Ổ bi 230-530 KOYO, | Bearing 230-530 KOYO, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Vòng bi 28579/28523
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken – Vòng bi 28579/28523
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% -Vòng bi 28579/28523
Vòng bi KOYO LM501349-LM501314, | Bạc đạn KOYO LM501349-LM501314, | Ổ bi KOYO LM501349-LM501314, |
Vòng bi KOYO M802011, | Bạc đạn KOYO M802011, | Ổ bi KOYO M802011, |
Vòng bi KOYO M802011AP, | Bạc đạn KOYO M802011AP, | Ổ bi KOYO M802011AP, |
Vòng bi KOYO M802047, | Bạc đạn KOYO M802047, | Ổ bi KOYO M802047, |
Vòng bi KOYO M802047/M802011, | Bạc đạn KOYO M802047/M802011, | Ổ bi KOYO M802047/M802011, |
Vòng bi KOYO M802047/M802011AP, | Bạc đạn KOYO M802047/M802011AP, | Ổ bi KOYO M802047/M802011AP, |
Vòng bi KOYO M802047-M802011, | Bạc đạn KOYO M802047-M802011, | Ổ bi KOYO M802047-M802011, |
Vòng bi KOYO M802047-M802011AP, | Bạc đạn KOYO M802047-M802011AP, | Ổ bi KOYO M802047-M802011AP, |
Vòng bi KOYO M802048, | Bạc đạn KOYO M802048, | Ổ bi KOYO M802048, |
Vòng bi KOYO M802048/M802011, | Bạc đạn KOYO M802048/M802011, | Ổ bi KOYO M802048/M802011, |
Vòng bi KOYO M802048/M802011AP, | Bạc đạn KOYO M802048/M802011AP, | Ổ bi KOYO M802048/M802011AP, |
Vòng bi KOYO M802048CP , | Bạc đạn KOYO M802048CP , | Ổ bi KOYO M802048CP , |
Vòng bi KOYO M802048CP /802011, | Bạc đạn KOYO M802048CP /802011, | Ổ bi KOYO M802048CP /802011, |
Vòng bi KOYO M802048CP /802011AP, | Bạc đạn KOYO M802048CP /802011AP, | Ổ bi KOYO M802048CP /802011AP, |
Vòng bi KOYO M802048CP -802011, | Bạc đạn KOYO M802048CP -802011, | Ổ bi KOYO M802048CP -802011, |
Vòng bi 28579/28523,Vòng bi 28579/28523,Vòng bi 28579/28523