Vòng bi 28680/28620, Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN
Vòng bi 239-1180 KOYO, | Bạc đạn 239-1180 KOYO, | Ổ bi 239-1180 KOYO, | Bearing 239-1180 KOYO, |
Vòng bi 239-500 KOYO, | Bạc đạn 239-500 KOYO, | Ổ bi 239-500 KOYO, | Bearing 239-500 KOYO, |
Vòng bi 239-530 KOYO, | Bạc đạn 239-530 KOYO, | Ổ bi 239-530 KOYO, | Bearing 239-530 KOYO, |
Vòng bi 240 KOYO, | Bạc đạn 240 KOYO, | Ổ bi 240 KOYO, | Bearing 240 KOYO, |
Vòng bi 240/1120 KOYO, | Bạc đạn 240/1120 KOYO, | Ổ bi 240/1120 KOYO, | Bearing 240/1120 KOYO, |
Vòng bi 240/1180 KOYO, | Bạc đạn 240/1180 KOYO, | Ổ bi 240/1180 KOYO, | Bearing 240/1180 KOYO, |
Vòng bi 240/1250 KOYO, | Bạc đạn 240/1250 KOYO, | Ổ bi 240/1250 KOYO, | Bearing 240/1250 KOYO, |
Vòng bi 240/500 KOYO, | Bạc đạn 240/500 KOYO, | Ổ bi 240/500 KOYO, | Bearing 240/500 KOYO, |
Vòng bi 240/530 KOYO, | Bạc đạn 240/530 KOYO, | Ổ bi 240/530 KOYO, | Bearing 240/530 KOYO, |
Vòng bi 240-1120 KOYO, | Bạc đạn 240-1120 KOYO, | Ổ bi 240-1120 KOYO, | Bearing 240-1120 KOYO, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Vòng bi 28680/28620
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken – Vòng bi 28680/28620
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% -Vòng bi 28680/28620
Vòng bi 11520 KOYO, | Bạc đạn 11520 KOYO, | Ổ bi 11520 KOYO, | Bearing 11520 KOYO, |
Vòng bi 11590 KOYO, | Bạc đạn 11590 KOYO, | Ổ bi 11590 KOYO, | Bearing 11590 KOYO, |
Vòng bi 11590/11520 KOYO, | Bạc đạn 11590/11520 KOYO, | Ổ bi 11590/11520 KOYO, | Bearing 11590/11520 KOYO, |
Vòng bi 11590-11520 KOYO, | Bạc đạn 11590-11520 KOYO, | Ổ bi 11590-11520 KOYO, | Bearing 11590-11520 KOYO, |
Vòng bi 1180 KOYO, | Bạc đạn 1180 KOYO, | Ổ bi 1180 KOYO, | Bearing 1180 KOYO, |
Vòng bi 1250 KOYO, | Bạc đạn 1250 KOYO, | Ổ bi 1250 KOYO, | Bearing 1250 KOYO, |
Vòng bi 1500 KOYO, | Bạc đạn 1500 KOYO, | Ổ bi 1500 KOYO, | Bearing 1500 KOYO, |
Vòng bi 15118 KOYO, | Bạc đạn 15118 KOYO, | Ổ bi 15118 KOYO, | Bearing 15118 KOYO, |
Vòng bi 15118/15243 KOYO, | Bạc đạn 15118/15243 KOYO, | Ổ bi 15118/15243 KOYO, | Bearing 15118/15243 KOYO, |
Vòng bi 15118/15244 KOYO, | Bạc đạn 15118/15244 KOYO, | Ổ bi 15118/15244 KOYO, | Bearing 15118/15244 KOYO, |
Vòng bi 15118/15245 KOYO, | Bạc đạn 15118/15245 KOYO, | Ổ bi 15118/15245 KOYO, | Bearing 15118/15245 KOYO, |
Vòng bi 15118/15249 KOYO, | Bạc đạn 15118/15249 KOYO, | Ổ bi 15118/15249 KOYO, | Bearing 15118/15249 KOYO, |
Vòng bi 28680/28620,Vòng bi 28680/28620,Vòng bi 28680/28620,Vòng bi 28680/28620