Bạc đạn 05075X/05185-S- Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN – Bạc đạn 05075X/05185-S
Bearing KOYO 13175/13318, | Bearings KOYO 13175/13318, | Vòng bi côn KOYO 13175/13318, |
Bearing KOYO 1351/1328, | Bearings KOYO 1351/1328, | Vòng bi côn KOYO 1351/1328, |
Bearing KOYO 1351/1328X, | Bearings KOYO 1351/1328X, | Vòng bi côn KOYO 1351/1328X, |
Bearing KOYO 1351/1329, | Bearings KOYO 1351/1329, | Vòng bi côn KOYO 1351/1329, |
Bearing KOYO 13682/13621, | Bearings KOYO 13682/13621, | Vòng bi côn KOYO 13682/13621, |
Bearing KOYO 13682/13621A, | Bearings KOYO 13682/13621A, | Vòng bi côn KOYO 13682/13621A, |
Bearing KOYO 13682/13623X, | Bearings KOYO 13682/13623X, | Vòng bi côn KOYO 13682/13623X, |
Bearing KOYO 14116/14284, | Bearings KOYO 14116/14284, | Vòng bi côn KOYO 14116/14284, |
Bearing KOYO 14116/14299, | Bearings KOYO 14116/14299, | Vòng bi côn KOYO 14116/14299, |
Bearing KOYO 14116W/14284, | Bearings KOYO 14116W/14284, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14284, |
Bearing KOYO 14116W/14299, | Bearings KOYO 14116W/14299, | Vòng bi côn KOYO 14116W/14299, |
Bearing KOYO 14119/ 14284, | Bearings KOYO 14119/ 14284, | Vòng bi côn KOYO 14119/ 14284, |
Bearing KOYO 14119A/14299, | Bearings KOYO 14119A/14299, | Vòng bi côn KOYO 14119A/14299, |
Bearing KOYO 14120/14283, | Bearings KOYO 14120/14283, | Vòng bi côn KOYO 14120/14283, |
Bearing KOYO 14120/14284, | Bearings KOYO 14120/14284, | Vòng bi côn KOYO 14120/14284, |
Bearing KOYO 14120/14299, | Bearings KOYO 14120/14299, | Vòng bi côn KOYO 14120/14299, |
Bearing KOYO 14121/14283, | Bearings KOYO 14121/14283, | Vòng bi côn KOYO 14121/14283, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Bạc đạn 05075X/05185-S
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% – Bạc đạn 05075X/05185-S
Bạc đạn 05075X/05185-S, Bạc đạn 05075X/05185-S, Bạc đạn 05075X/05185-S, Bạc đạn 05075X/05185-S
Vòng bi 09070/09201 KOYO, | Bạc đạn 09070/09201 KOYO, | Ổ bi 09070/09201 KOYO, |
Vòng bi 09074/09194 KOYO, | Bạc đạn 09074/09194 KOYO, | Ổ bi 09074/09194 KOYO, |
Vòng bi 09074/09194-S KOYO, | Bạc đạn 09074/09194-S KOYO, | Ổ bi 09074/09194-S KOYO, |
Vòng bi 09074/09195 KOYO, | Bạc đạn 09074/09195 KOYO, | Ổ bi 09074/09195 KOYO, |
Vòng bi 09074/09196 KOYO, | Bạc đạn 09074/09196 KOYO, | Ổ bi 09074/09196 KOYO, |
Vòng bi 09074/09201 KOYO, | Bạc đạn 09074/09201 KOYO, | Ổ bi 09074/09201 KOYO, |
Vòng bi 09075/09194 KOYO, | Bạc đạn 09075/09194 KOYO, | Ổ bi 09075/09194 KOYO, |
Vòng bi 09075/09195 KOYO, | Bạc đạn 09075/09195 KOYO, | Ổ bi 09075/09195 KOYO, |
Vòng bi 09075/09196 KOYO, | Bạc đạn 09075/09196 KOYO, | Ổ bi 09075/09196 KOYO, |
Vòng bi 09075/09201 KOYO, | Bạc đạn 09075/09201 KOYO, | Ổ bi 09075/09201 KOYO, |
Vòng bi 09076/09194 KOYO, | Bạc đạn 09076/09194 KOYO, | Ổ bi 09076/09194 KOYO, |
Vòng bi 09076/09195 KOYO, | Bạc đạn 09076/09195 KOYO, | Ổ bi 09076/09195 KOYO, |
Vòng bi 09076/09196 KOYO, | Bạc đạn 09076/09196 KOYO, | Ổ bi 09076/09196 KOYO, |
Vòng bi 09076/09201 KOYO, | Bạc đạn 09076/09201 KOYO, | Ổ bi 09076/09201 KOYO, |
Vòng bi 09078/09194 KOYO, | Bạc đạn 09078/09194 KOYO, | Ổ bi 09078/09194 KOYO, |
Vòng bi 09078/09195 KOYO, | Bạc đạn 09078/09195 KOYO, | Ổ bi 09078/09195 KOYO, |
Vòng bi 09078/09196 KOYO, | Bạc đạn 09078/09196 KOYO, | Ổ bi 09078/09196 KOYO, |
Vòng bi 09078/09201 KOYO, | Bạc đạn 09078/09201 KOYO, | Ổ bi 09078/09201 KOYO, |