Bạc đạn 1351/1328- Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN – Bạc đạn 1351/1328
Vòng bi 33821 NTN, | Bạc đạn 33821 NTN, | Ổ bi 33821 NTN, |
Vòng bi 33822 NTN, | Bạc đạn 33822 NTN, | Ổ bi 33822 NTN, |
Vòng bi 33889 NTN, | Bạc đạn 33889 NTN, | Ổ bi 33889 NTN, |
Vòng bi 33889N NTN, | Bạc đạn 33889N NTN, | Ổ bi 33889N NTN, |
Vòng bi 33AS NTN, | Bạc đạn 33AS NTN, | Ổ bi 33AS NTN, |
Vòng bi 3420 NTN, | Bạc đạn 3420 NTN, | Ổ bi 3420 NTN, |
Vòng bi 3422 NTN, | Bạc đạn 3422 NTN, | Ổ bi 3422 NTN, |
Vòng bi 3426 NTN, | Bạc đạn 3426 NTN, | Ổ bi 3426 NTN, |
Vòng bi 342X NTN, | Bạc đạn 342X NTN, | Ổ bi 342X NTN, |
Vòng bi 3431 NTN, | Bạc đạn 3431 NTN, | Ổ bi 3431 NTN, |
Vòng bi 3479 NTN, | Bạc đạn 3479 NTN, | Ổ bi 3479 NTN, |
Vòng bi 3520 NTN, | Bạc đạn 3520 NTN, | Ổ bi 3520 NTN, |
Vòng bi 3525 NTN, | Bạc đạn 3525 NTN, | Ổ bi 3525 NTN, |
Vòng bi 3526 NTN, | Bạc đạn 3526 NTN, | Ổ bi 3526 NTN, |
Vòng bi 3530 NTN, | Bạc đạn 3530 NTN, | Ổ bi 3530 NTN, |
Vòng bi 3579 NTN, | Bạc đạn 3579 NTN, | Ổ bi 3579 NTN, |
Vòng bi 362 NTN, | Bạc đạn 362 NTN, | Ổ bi 362 NTN, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu : Bạc đạn 1351/1328
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% – Bạc đạn 1351/1328
Bạc đạn 1351/1328, Bạc đạn 1351/1328, Bạc đạn 1351/1328, Bạc đạn 1351/1328
Bearing 14277 KOYO, | Bearings 14277 KOYO, | Vòng bi côn 14277 KOYO, |
Bearing 14282 KOYO, | Bearings 14282 KOYO, | Vòng bi côn 14282 KOYO, |
Bearing 14283 KOYO, | Bearings 14283 KOYO, | Vòng bi côn 14283 KOYO, |
Bearing 14284 KOYO, | Bearings 14284 KOYO, | Vòng bi côn 14284 KOYO, |
Bearing 14299 KOYO, | Bearings 14299 KOYO, | Vòng bi côn 14299 KOYO, |
Bearing 16143 KOYO, | Bearings 16143 KOYO, | Vòng bi côn 16143 KOYO, |
Bearing 1620 KOYO, | Bearings 1620 KOYO, | Vòng bi côn 1620 KOYO, |
Bearing 16282 KOYO, | Bearings 16282 KOYO, | Vòng bi côn 16282 KOYO, |
Bearing 16283 KOYO, | Bearings 16283 KOYO, | Vòng bi côn 16283 KOYO, |
Bearing 16284 KOYO, | Bearings 16284 KOYO, | Vòng bi côn 16284 KOYO, |
Bearing 1674 KOYO, | Bearings 1674 KOYO, | Vòng bi côn 1674 KOYO, |
Bearing 16929 KOYO, | Bearings 16929 KOYO, | Vòng bi côn 16929 KOYO, |
Bearing 16986 KOYO, | Bearings 16986 KOYO, | Vòng bi côn 16986 KOYO, |
Bearing 1729 KOYO, | Bearings 1729 KOYO, | Vòng bi côn 1729 KOYO, |
Bearing 1730 KOYO, | Bearings 1730 KOYO, | Vòng bi côn 1730 KOYO, |
Bearing 1730 KOYO, | Bearings 1730 KOYO, | Vòng bi côn 1730 KOYO, |
Bearing 1774 KOYO, | Bearings 1774 KOYO, | Vòng bi côn 1774 KOYO, |
Bearing 1775 KOYO, | Bearings 1775 KOYO, | Vòng bi côn 1775 KOYO, |
Bearing 17830 KOYO, | Bearings 17830 KOYO, | Vòng bi côn 17830 KOYO, |
Bearing 17886 KOYO, | Bearings 17886 KOYO, | Vòng bi côn 17886 KOYO, |