Vòng bi 60/32 Z- Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối ổ bi cầu NTN , DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Nhà nhập khẩu vòng bi NTN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại …
Công ty chúng tôi hiện cung cấp rất nhiều loại bạc đạn giá siêu rẻ, đáp ứng cho những vị trí ít hoạt động và ít chịu tải
1. Tham khảo sản phẩm cùng thương hiệu – Vòng bi 60/32 Z
Bạc đạn 6915ZCM, | Bạc đạn 6915ZC4, | Bạc đạn 6915 ZC4, | Bạc đạn 6915Z.C3, | Bạc đạn 6915 Z.C3, |
Bạc đạn 6916ZCM, | Bạc đạn 6916ZC4, | Bạc đạn 6916 ZC4, | Bạc đạn 6916Z.C3, | Bạc đạn 6916 Z.C3, |
Bạc đạn 6917ZCM, | Bạc đạn 6917ZC4, | Bạc đạn 6917 ZC4, | Bạc đạn 6917Z.C3, | Bạc đạn 6917 Z.C3, |
Bạc đạn 6918ZCM, | Bạc đạn 6918ZC4, | Bạc đạn 6918 ZC4, | Bạc đạn 6918Z.C3, | Bạc đạn 6918 Z.C3, |
Bạc đạn 6919ZCM, | Bạc đạn 6919ZC4, | Bạc đạn 6919 ZC4, | Bạc đạn 6919Z.C3, | Bạc đạn 6919 Z.C3, |
Bạc đạn 6920ZCM, | Bạc đạn 6920ZC4, | Bạc đạn 6920 ZC4, | Bạc đạn 6920Z.C3, | Bạc đạn 6920 Z.C3, |
Bạc đạn 6921ZCM, | Bạc đạn 6921ZC4, | Bạc đạn 6921 ZC4, | Bạc đạn 6921Z.C3, | Bạc đạn 6921 Z.C3, |
Bạc đạn 6922ZCM, | Bạc đạn 6922ZC4, | Bạc đạn 6922 ZC4, | Bạc đạn 6922Z.C3, | Bạc đạn 6922 Z.C3, |
Bạc đạn 6924ZCM, | Bạc đạn 6924ZC4, | Bạc đạn 6924 ZC4, | Bạc đạn 6924Z.C3, | Bạc đạn 6924 Z.C3, |
Bạc đạn 6926ZCM, | Bạc đạn 6926ZC4, | Bạc đạn 6926 ZC4, | Bạc đạn 6926Z.C3, | Bạc đạn 6926 Z.C3, |
Bạc đạn 6928ZCM, | Bạc đạn 6928ZC4, | Bạc đạn 6928 ZC4, | Bạc đạn 6928Z.C3, | Bạc đạn 6928 Z.C3, |
Bạc đạn 6930ZCM, | Bạc đạn 6930ZC4, | Bạc đạn 6930 ZC4, | Bạc đạn 6930Z.C3, | Bạc đạn 6930 Z.C3, |
Bạc đạn 6932ZCM, | Bạc đạn 6932ZC4, | Bạc đạn 6932 ZC4, | Bạc đạn 6932Z.C3, | Bạc đạn 6932 Z.C3, |
Bạc đạn 60/22ZCM, | Bạc đạn 60/22ZC4, | Bạc đạn 60/22 ZC4, | Bạc đạn 60/22Z.C3, | Bạc đạn 60/22 Z.C3, |
2. Catalogues tra cứu thông số kỹ thuật vòng bi cầu một dãy – Vòng bi 60/32 Z
4. Giá chiết khấu cao – Vòng bi 60/32 Z
Vòng bi 60/32 Z, Vòng bi 60/32 Z, Vòng bi 60/32 Z, Vòng bi 60/32 Z
Ổ bi 629ZC4, | Ổ bi 629 ZC4, | Ổ bi 629Z.C3, | Ổ bi 629 Z.C3, | Ổ bi 629 Z.C3, | Ổ bi 629-Z, |
Ổ bi 691ZC4, | Ổ bi 691 ZC4, | Ổ bi 691Z.C3, | Ổ bi 691 Z.C3, | Ổ bi 691 Z.C3, | Ổ bi 691-Z, |
Ổ bi 692ZC4, | Ổ bi 692 ZC4, | Ổ bi 692Z.C3, | Ổ bi 692 Z.C3, | Ổ bi 692 Z.C3, | Ổ bi 692-Z, |
Ổ bi 693ZC4, | Ổ bi 693 ZC4, | Ổ bi 693Z.C3, | Ổ bi 693 Z.C3, | Ổ bi 693 Z.C3, | Ổ bi 693-Z, |
Ổ bi 694ZC4, | Ổ bi 694 ZC4, | Ổ bi 694Z.C3, | Ổ bi 694 Z.C3, | Ổ bi 694 Z.C3, | Ổ bi 694-Z, |
Ổ bi 695ZC4, | Ổ bi 695 ZC4, | Ổ bi 695Z.C3, | Ổ bi 695 Z.C3, | Ổ bi 695 Z.C3, | Ổ bi 695-Z, |
Ổ bi 696ZC4, | Ổ bi 696 ZC4, | Ổ bi 696Z.C3, | Ổ bi 696 Z.C3, | Ổ bi 696 Z.C3, | Ổ bi 696-Z, |
Ổ bi 697ZC4, | Ổ bi 697 ZC4, | Ổ bi 697Z.C3, | Ổ bi 697 Z.C3, | Ổ bi 697 Z.C3, | Ổ bi 697-Z, |
Ổ bi 698ZC4, | Ổ bi 698 ZC4, | Ổ bi 698Z.C3, | Ổ bi 698 Z.C3, | Ổ bi 698 Z.C3, | Ổ bi 698-Z, |
Ổ bi 699ZC4, | Ổ bi 699 ZC4, | Ổ bi 699Z.C3, | Ổ bi 699 Z.C3, | Ổ bi 699 Z.C3, | Ổ bi 699-Z, |
Ổ bi 681ZC4, | Ổ bi 681 ZC4, | Ổ bi 681Z.C3, | Ổ bi 681 Z.C3, | Ổ bi 681 Z.C3, | Ổ bi 681-Z, |
Ổ bi 682ZC4, | Ổ bi 682 ZC4, | Ổ bi 682Z.C3, | Ổ bi 682 Z.C3, | Ổ bi 682 Z.C3, | Ổ bi 682-Z, |
Ổ bi 683ZC4, | Ổ bi 683 ZC4, | Ổ bi 683Z.C3, | Ổ bi 683 Z.C3, | Ổ bi 683 Z.C3, | Ổ bi 683-Z, |
Ổ bi 684ZC4, | Ổ bi 684 ZC4, | Ổ bi 684Z.C3, | Ổ bi 684 Z.C3, | Ổ bi 684 Z.C3, | Ổ bi 684-Z, |