Vòng bi NJ 1009 E-C-P –SKF bạc đạn rút ruột một bên Hotline: 0918 559 817 tư vấn kỹ thuật xuyên suốt trong quá trình sử dụng.
1. Vòng bi NU, Vòng Bi NJ cấu tạo – Vòng bi NJ 1009 E-C-P
Thương hiệu Bạc đạn Đũa SKF tồn tại trên 100 năm, được kiểm chứng về chất lượng,
Vòng bi cây rút ruột là một trong nhựng lựa chọn hàng đầu cho những máy móc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt,
Tải trọng lớn, tốc độ vòng tua cao, nhiệt độ cáo, môi trường bụi bẩn
Vòng bi đũa chia ra các dạng :
- Rút ruột một bên kí hiệu chữ đầu NJ… Ví dụ NJ2212
- Rút ruột hai bên : kí hiệu NU … Ví dụ NU 328
- Rút vỏ ca ngoài Kí hiệu: N … Ví dụ N307
- và còn nhiều kiểu khác, liên hệ chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn…
Liên hệ qua điện thoại (Zalo) : 0918 559 817
Liên hệ qua FANPAGE Vòng ni NU… , NJ… , NN…, NF..
2 . Tham khảo Hình ảnh Vòng bi NJ .. rế thép, rế nhựa, rế đồng Vòng bi NJ 1009 E-C-P
- Vòng bi NJ 1009 E-C-P, Vòng bi NJ 1009 E-C-P, Vòng bi NJ 1009 E-C-P, Vòng bi NJ 1009 E-C-P, Vòng bi NJ 1009 E-C-P
3. Danh sách các sản phẩm giảm giá mạnh – Vòng bi NJ 1009 E-C-P
Vòng bi SKF NJ 422 E, | Bạc đạn SKF NJ 422 E, | Ổ bi SKF NJ 422 E, |
Vòng bi SKF NJ 424 E, | Bạc đạn SKF NJ 424 E, | Ổ bi SKF NJ 424 E, |
Vòng bi SKF NJ 426 E, | Bạc đạn SKF NJ 426 E, | Ổ bi SKF NJ 426 E, |
Vòng bi SKF NJ 428 E, | Bạc đạn SKF NJ 428 E, | Ổ bi SKF NJ 428 E, |
Vòng bi SKF NJ 430 E, | Bạc đạn SKF NJ 430 E, | Ổ bi SKF NJ 430 E, |
Vòng bi SKF NJ 432 E, | Bạc đạn SKF NJ 432 E, | Ổ bi SKF NJ 432 E, |
Vòng bi SKF NJ 434 E, | Bạc đạn SKF NJ 434 E, | Ổ bi SKF NJ 434 E, |
Vòng bi SKF NJ 436 E, | Bạc đạn SKF NJ 436 E, | Ổ bi SKF NJ 436 E, |
Vòng bi SKF NJ 438 E, | Bạc đạn SKF NJ 438 E, | Ổ bi SKF NJ 438 E, |
Vòng bi SKF NJ 440 E, | Bạc đạn SKF NJ 440 E, | Ổ bi SKF NJ 440 E, |
Vòng bi SKF NJ 444 E, | Bạc đạn SKF NJ 444 E, | Ổ bi SKF NJ 444 E, |
Vòng bi SKF NJ 448 E, | Bạc đạn SKF NJ 448 E, | Ổ bi SKF NJ 448 E, |
Vòng bi SKF NJ 452 E, | Bạc đạn SKF NJ 452 E, | Ổ bi SKF NJ 452 E, |
Vòng bi SKF NJ 456 E, | Bạc đạn SKF NJ 456 E, | Ổ bi SKF NJ 456 E, |
Vòng bi SKF NJ 460 E, | Bạc đạn SKF NJ 460 E, | Ổ bi SKF NJ 460 E, |
Vòng bi SKF NJ 464 E, | Bạc đạn SKF NJ 464 E, | Ổ bi SKF NJ 464 E, |
4. Mã sản phẩm có kết cấu tương tự – Vòng bi NJ 1009 E-C-P
Vòng bi SKF NJ 432 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 432 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 432 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 434 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 434 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 434 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 436 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 436 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 436 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 438 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 438 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 438 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 440 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 440 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 440 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 444 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 444 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 444 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 448 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 448 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 448 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 452 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 452 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 452 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 456 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 456 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 456 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 460 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 460 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 460 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 464 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 464 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 464 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 468 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 468 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 468 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 472 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 472 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 472 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 2201 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 2201 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 2201 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 2202 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 2202 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 2202 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 2203 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 2203 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 2203 E-C-P, |
Vòng bi SKF NJ 2204 E-C-P, | Bạc đạn SKF NJ 2204 E-C-P, | Ổ bi SKF NJ 2204 E-C-P, |