Bạc đạn 12175/12303- Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN – Bạc đạn 12175/12303
Vòng bi 3621A NTN, | Bạc đạn 3621A NTN, | Ổ bi 3621A NTN, |
Vòng bi 3623X NTN, | Bạc đạn 3623X NTN, | Ổ bi 3623X NTN, |
Vòng bi 362A NTN, | Bạc đạn 362A NTN, | Ổ bi 362A NTN, |
Vòng bi 362X NTN, | Bạc đạn 362X NTN, | Ổ bi 362X NTN, |
Vòng bi 363 NTN, | Bạc đạn 363 NTN, | Ổ bi 363 NTN, |
Vòng bi 368A NTN, | Bạc đạn 368A NTN, | Ổ bi 368A NTN, |
Vòng bi 368W NTN, | Bạc đạn 368W NTN, | Ổ bi 368W NTN, |
Vòng bi 370A NTN, | Bạc đạn 370A NTN, | Ổ bi 370A NTN, |
Vòng bi 372 NTN, | Bạc đạn 372 NTN, | Ổ bi 372 NTN, |
Vòng bi 3720 NTN, | Bạc đạn 3720 NTN, | Ổ bi 3720 NTN, |
Vòng bi 3720V NTN, | Bạc đạn 3720V NTN, | Ổ bi 3720V NTN, |
Vòng bi 375 NTN, | Bạc đạn 375 NTN, | Ổ bi 375 NTN, |
Vòng bi 3762 NTN, | Bạc đạn 3762 NTN, | Ổ bi 3762 NTN, |
Vòng bi 3762 NTN, | Bạc đạn 3762 NTN, | Ổ bi 3762 NTN, |
Vòng bi 3775 NTN, | Bạc đạn 3775 NTN, | Ổ bi 3775 NTN, |
Vòng bi 3780 NTN, | Bạc đạn 3780 NTN, | Ổ bi 3780 NTN, |
Vòng bi 3780V NTN, | Bạc đạn 3780V NTN, | Ổ bi 3780V NTN, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Bạc đạn 12175/12303
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% – Bạc đạn 12175/12303
Bạc đạn 12175/12303, Bạc đạn 12175/12303, Bạc đạn 12175/12303, Bạc đạn 12175/12303
Bearing 25527 KOYO, | Bearings 25527 KOYO, | Vòng bi côn 25527 KOYO, |
Bearing 25528 KOYO, | Bearings 25528 KOYO, | Vòng bi côn 25528 KOYO, |
Bearing 25570 KOYO, | Bearings 25570 KOYO, | Vòng bi côn 25570 KOYO, |
Bearing 25576 KOYO, | Bearings 25576 KOYO, | Vòng bi côn 25576 KOYO, |
Bearing 25577 KOYO, | Bearings 25577 KOYO, | Vòng bi côn 25577 KOYO, |
Bearing 25578 KOYO, | Bearings 25578 KOYO, | Vòng bi côn 25578 KOYO, |
Bearing 26820 KOYO, | Bearings 26820 KOYO, | Vòng bi côn 26820 KOYO, |
Bearing 26821 KOYO, | Bearings 26821 KOYO, | Vòng bi côn 26821 KOYO, |
Bearing 26822 KOYO, | Bearings 26822 KOYO, | Vòng bi côn 26822 KOYO, |
Bearing 26823 KOYO, | Bearings 26823 KOYO, | Vòng bi côn 26823 KOYO, |
Bearing 26824 KOYO, | Bearings 26824 KOYO, | Vòng bi côn 26824 KOYO, |
Bearing 26830 KOYO, | Bearings 26830 KOYO, | Vòng bi côn 26830 KOYO, |
Bearing 26877 KOYO, | Bearings 26877 KOYO, | Vòng bi côn 26877 KOYO, |
Bearing 26884 KOYO, | Bearings 26884 KOYO, | Vòng bi côn 26884 KOYO, |
Bearing 26886 KOYO, | Bearings 26886 KOYO, | Vòng bi côn 26886 KOYO, |
Bearing 28521 KOYO, | Bearings 28521 KOYO, | Vòng bi côn 28521 KOYO, |
Bearing 28523 KOYO, | Bearings 28523 KOYO, | Vòng bi côn 28523 KOYO, |
Bearing 28526 KOYO, | Bearings 28526 KOYO, | Vòng bi côn 28526 KOYO, |
Bearing 28580 KOYO, | Bearings 28580 KOYO, | Vòng bi côn 28580 KOYO, |
Bearing 28580A KOYO, | Bearings 28580A KOYO, | Vòng bi côn 28580A KOYO, |
Bearing 28621 KOYO, | Bearings 28621 KOYO, | Vòng bi côn 28621 KOYO, |