Bạc đạn 7211CYP5 NACHI – 0918 559 817 Nhà nhập khẩu nhà phân phối chính thức vòng bi bạc đạn gối đỡ nhiều thương hiệu xuất xứ
Châu âu Nhật bản, Hàn quốc, Đài loan, Trung Quốc, Giao hàng miễn phí toàn quốc
1.Thông tin liên hệ Tư vấn – báo giá
- Tồn kho nhiều, hàng có sẵn Vòng bi bạc đạn ổ bi IKO
- Hỗ thợ kỹ thuật 24/7 : Zalo 0918 559 817 – 028.351.60.351
- https://thuyngocha.com
- Email: tnh@thuyngocha.com
- Trụ sở chính : Số 354/83 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
2. Bảng giá Vòng Bi chính xác Bạc đạn 7211CYP5
Ổ bi Có giá từ 100.000 đến vài triệu tùy vào từng thương hiệu, chất lượng sản phẩm.
Bảng giá bạc đạn NACHI
Mã Hàng | Hiệu | Gía tham khảo |
7001 CYP5 | NACHI | 350.000 |
7004 CYP5 | NACHI | 500.000 |
7005 CYP5 | NACHI | 600.000 |
7009 CYP5 | NACHI | 1.000.000 |
3. Giới thiệu về Vòng bi cầu đỡ chặn
- Vòng bi cầu đỡ chặn chia ra thành các loại sau :
- Vòng bi cầu đỡ chặn một dãy bi
- Vòng bi cầu đỡ chặn hai dãy bi
- Tốc độ quay vòng bi/ 1 phút
- Bạc đạn dùng cho máy CNC lắp đơn / Vòng bi đỡ dùng cho máy CNC lắp cặp
- Góc tiếp xúc vòng bi chia ra thành các loại sau : Góc A, B,C
- Để được tư vấn cụ thể hơn hãy gọi cho chúng tôi : 0918 559 817
4. Các Mã hàng vòng bi tương đương Bạc đạn 7211CYP5
Ổ bi 7309 CYP5, | 7309 CYP5, | Nachi-7309 CYP5, | 7309 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7310 CYP5, | 7310 CYP5, | Nachi-7310 CYP5, | 7310 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7311 CYP5, | 7311 CYP5, | Nachi-7311 CYP5, | 7311 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7312 CYP5, | 7312 CYP5, | Nachi-7312 CYP5, | 7312 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7313 CYP5, | 7313 CYP5, | Nachi-7313 CYP5, | 7313 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7314 CYP5, | 7314 CYP5, | Nachi-7314 CYP5, | 7314 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7315 CYP5, | 7315 CYP5, | Nachi-7315 CYP5, | 7315 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7316 CYP5, | 7316 CYP5, | Nachi-7316 CYP5, | 7316 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7317 CYP5, | 7317 CYP5, | Nachi-7317 CYP5, | 7317 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7318 CYP5, | 7318 CYP5, | Nachi-7318 CYP5, | 7318 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7319 CYP5, | 7319 CYP5, | Nachi-7319 CYP5, | 7319 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7320 CYP5, | 7320 CYP5, | Nachi-7320 CYP5, | 7320 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7321 CYP5, | 7321 CYP5, | Nachi-7321 CYP5, | 7321 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7322 CYP5, | 7322 CYP5, | Nachi-7322 CYP5, | 7322 CYP5-Nachi, |
Ổ bi 7324 CYP5, | 7324 CYP5, | Nachi-7324 CYP5, | 7324 CYP5-Nachi, |