Vòng bi 239/500, Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN
Vòng bi KOYO 231-1250, | Bạc đạn KOYO 231-1250, | Ổ bi KOYO 231-1250, | Bearing KOYO 231-1250, |
Vòng bi KOYO 231-500, | Bạc đạn KOYO 231-500, | Ổ bi KOYO 231-500, | Bearing KOYO 231-500, |
Vòng bi KOYO 231-530, | Bạc đạn KOYO 231-530, | Ổ bi KOYO 231-530, | Bearing KOYO 231-530, |
Vòng bi KOYO 232, | Bạc đạn KOYO 232, | Ổ bi KOYO 232, | Bearing KOYO 232, |
Vòng bi KOYO 232-500, | Bạc đạn KOYO 232-500, | Ổ bi KOYO 232-500, | Bearing KOYO 232-500, |
Vòng bi KOYO 232-530, | Bạc đạn KOYO 232-530, | Ổ bi KOYO 232-530, | Bearing KOYO 232-530, |
Vòng bi KOYO 23620, | Bạc đạn KOYO 23620, | Ổ bi KOYO 23620, | Bearing KOYO 23620, |
Vòng bi KOYO 23621, | Bạc đạn KOYO 23621, | Ổ bi KOYO 23621, | Bearing KOYO 23621, |
Vòng bi KOYO 23691, | Bạc đạn KOYO 23691, | Ổ bi KOYO 23691, | Bearing KOYO 23691, |
Vòng bi KOYO 23691/23620, | Bạc đạn KOYO 23691/23620, | Ổ bi KOYO 23691/23620, | Bearing KOYO 23691/23620, |
Vòng bi KOYO 23691/23621, | Bạc đạn KOYO 23691/23621, | Ổ bi KOYO 23691/23621, | Bearing KOYO 23691/23621, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Vòng bi 239/500
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken – Vòng bi 239/500
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% -Vòng bi 239/500
Vòng bi 421/412 NTN, | Bạc đạn 421/412 NTN, | Ổ bi 421/412 NTN, | Bearing 421/412 NTN, |
Vòng bi 421/412A NTN, | Bạc đạn 421/412A NTN, | Ổ bi 421/412A NTN, | Bearing 421/412A NTN, |
Vòng bi 421/413 NTN, | Bạc đạn 421/413 NTN, | Ổ bi 421/413 NTN, | Bearing 421/413 NTN, |
Vòng bi 421/413X NTN, | Bạc đạn 421/413X NTN, | Ổ bi 421/413X NTN, | Bearing 421/413X NTN, |
Vòng bi 421/414 NTN, | Bạc đạn 421/414 NTN, | Ổ bi 421/414 NTN, | Bearing 421/414 NTN, |
Vòng bi 421/414A NTN, | Bạc đạn 421/414A NTN, | Ổ bi 421/414A NTN, | Bearing 421/414A NTN, |
Vòng bi 421/414X NTN, | Bạc đạn 421/414X NTN, | Ổ bi 421/414X NTN, | Bearing 421/414X NTN, |
Vòng bi 421-412 NTN, | Bạc đạn 421-412 NTN, | Ổ bi 421-412 NTN, | Bearing 421-412 NTN, |
Vòng bi 421-412A NTN, | Bạc đạn 421-412A NTN, | Ổ bi 421-412A NTN, | Bearing 421-412A NTN, |
Vòng bi 421-413 NTN, | Bạc đạn 421-413 NTN, | Ổ bi 421-413 NTN, | Bearing 421-413 NTN, |
Vòng bi 421-413X NTN, | Bạc đạn 421-413X NTN, | Ổ bi 421-413X NTN, | Bearing 421-413X NTN, |
Vòng bi 421-414 NTN, | Bạc đạn 421-414 NTN, | Ổ bi 421-414 NTN, | Bearing 421-414 NTN, |
Vòng bi 239/500,Vòng bi 239/500,Vòng bi 239/500