Vòng bi 28680/20, Hotline 0918.559.817 hỗ trợ kỹ thuật, báo giá (24/7)
Chúng tôi tự hào là nhà phân phối GỐI ĐỠ, VÒNG BI, DÂY CUROA hàng đầu khu vực phía nam và các tỉnh thành khác.
Với tồn kho nhiều, đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp. Giao hàng nhanh toàn quốc.
Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu về các sản phẩm Gối đỡ Bạc đạn TIMKEN, Vòng bi xe, Dây curoa các loại
1. Tham khảo sản phẩm vòng bi Thương hiệu TIMKEN
Vòng bi 232 KOYO, | Bạc đạn 232 KOYO, | Ổ bi 232 KOYO, | Bearing 232 KOYO, |
Vòng bi 232-500 KOYO, | Bạc đạn 232-500 KOYO, | Ổ bi 232-500 KOYO, | Bearing 232-500 KOYO, |
Vòng bi 232-530 KOYO, | Bạc đạn 232-530 KOYO, | Ổ bi 232-530 KOYO, | Bearing 232-530 KOYO, |
Vòng bi 23620 KOYO, | Bạc đạn 23620 KOYO, | Ổ bi 23620 KOYO, | Bearing 23620 KOYO, |
Vòng bi 23621 KOYO, | Bạc đạn 23621 KOYO, | Ổ bi 23621 KOYO, | Bearing 23621 KOYO, |
Vòng bi 23691 KOYO, | Bạc đạn 23691 KOYO, | Ổ bi 23691 KOYO, | Bearing 23691 KOYO, |
Vòng bi 23691/23620 KOYO, | Bạc đạn 23691/23620 KOYO, | Ổ bi 23691/23620 KOYO, | Bearing 23691/23620 KOYO, |
Vòng bi 23691/23621 KOYO, | Bạc đạn 23691/23621 KOYO, | Ổ bi 23691/23621 KOYO, | Bearing 23691/23621 KOYO, |
Vòng bi 23691-23620 KOYO, | Bạc đạn 23691-23620 KOYO, | Ổ bi 23691-23620 KOYO, | Bearing 23691-23620 KOYO, |
Vòng bi 23691-23621 KOYO, | Bạc đạn 23691-23621 KOYO, | Ổ bi 23691-23621 KOYO, | Bearing 23691-23621 KOYO, |
Vòng bi 238 KOYO, | Bạc đạn 238 KOYO, | Ổ bi 238 KOYO, | Bearing 238 KOYO, |
2. Chúng tôi phân phối, nhập khẩu các thương hiệu sau : Vòng bi 28680/20
Các Thương Hiệu Vòng bi – bạc đạn : NSK, VONG BI BAC ĐẠN HỆ INCH, FAG, KOYO, NTN, BẠC ĐẠN NACHI, TIMKEN, IKO, INOX,
MPZ, KG, DPI, KYK, URB, DYZV, PBC, KBK, INA, và một số thương hiệu giá rẻ khác:
Gối đỡ bạc đạn : NTN,ASAHI, FYH, SKF, NSK, BEARINGS TIMKEN, NACHI, FBJ, JIB, KYK, KBK….
Vòng bi hộp số, bi xe các loại, bi kim, bi một chiều, bi mắt trâu, bi trược và nhiều loại khác
3. Kho hàng vòng bi bạc đạn Timken – Vòng bi 28680/20
-
KHO HÀNG VÒNG BI TIKEN, BẠC ĐẠN TIMKEN, GỐI ĐỠ TIMKEN
4. Vòng bi – Bạc đạn giảm giá 10% -Vòng bi 28680/20
Vòng bi KOYO M88022, | Bạc đạn KOYO M88022, | Ổ bi KOYO M88022, |
Vòng bi KOYO M88043, | Bạc đạn KOYO M88043, | Ổ bi KOYO M88043, |
Vòng bi KOYO M88043/M88010, | Bạc đạn KOYO M88043/M88010, | Ổ bi KOYO M88043/M88010, |
Vòng bi KOYO M88043/M88011, | Bạc đạn KOYO M88043/M88011, | Ổ bi KOYO M88043/M88011, |
Vòng bi KOYO M88043/M88018, | Bạc đạn KOYO M88043/M88018, | Ổ bi KOYO M88043/M88018, |
Vòng bi KOYO M88043/M88022, | Bạc đạn KOYO M88043/M88022, | Ổ bi KOYO M88043/M88022, |
Vòng bi KOYO M88043-M88010, | Bạc đạn KOYO M88043-M88010, | Ổ bi KOYO M88043-M88010, |
Vòng bi KOYO M88043-M88011, | Bạc đạn KOYO M88043-M88011, | Ổ bi KOYO M88043-M88011, |
Vòng bi KOYO M88043-M88018, | Bạc đạn KOYO M88043-M88018, | Ổ bi KOYO M88043-M88018, |
Vòng bi KOYO M88043-M88022, | Bạc đạn KOYO M88043-M88022, | Ổ bi KOYO M88043-M88022, |
Vòng bi KOYO M903310, | Bạc đạn KOYO M903310, | Ổ bi KOYO M903310, |
Vòng bi KOYO M903345, | Bạc đạn KOYO M903345, | Ổ bi KOYO M903345, |
Vòng bi KOYO M903345/M903310, | Bạc đạn KOYO M903345/M903310, | Ổ bi KOYO M903345/M903310, |
Vòng bi KOYO M903345-M903310, | Bạc đạn KOYO M903345-M903310, | Ổ bi KOYO M903345-M903310, |
Vòng bi KOYO V333AS, | Bạc đạn KOYO V333AS, | Ổ bi KOYO V333AS, |
Vòng bi 28680/20,Vòng bi 28680/20,Vòng bi 28680/20