Vòng bi 32017T66 X/QDBC280 SKF Sản xuất Tại các nước Châu Âu – Nhật Bản – Hotline : 0918 559 817 ( Zalo / EMS) Hỗ trợ cân chỉnh, lắp ráp, hướng dẫn bảo dưỡng, bảo hành
- Nhà phân phối sỉ lẻ Vòng bi – Bạc đạn – ổ bi Nhiều thương hiệu – xuất xứ SKF, FAG, NSK, NTN, KOYO, ASAHI, FYH…
- Châu âu Nhật bản, Hàn quốc, Đài loan, Trung Quốc
- Giao hàng miễn phí toàn Quốc
1 Phân loại vòng bi đũa côn (Tapered roller bearings) – Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
-
Khái niệm về vòng bi côn (kon) – Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
Vòng bi côn cấu tạo cơ bản gồm 2 ca : Ca trong và ca ngoài, hình dáng viên bi hình đũa, có thể tách ra từng phần
Vòng bi côn chia thành nhiều dạng loại cơ bản thường hay sử dụng nhiều là loại bi một hàng bi đũa, giá sản phẩm thấp
Ngoài ra có loại 2 hàng bi , 3 hàng bi , 4 hàng bi…
tùy theo thiết kế lưng đối lưng, mặt đối mặt sẽ có tác dụng chịu tải và chịu lực khác nhau.
-
Tham khảo hình ảnh
2 Mã hàng tương đương – Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
catalo Vòng bi 32017T66 X/DB, | catalo Bạc đạn 32017T66 X/DB, | catalo ổ bi 32017T66 X/DB, |
catalo Vòng bi 32017T66 X/QDBC280, | catalo Bạc đạn 32017T66 X/QDBC280, | catalo ổ bi 32017T66 X/QDBC280, |
catalo Vòng bi 32018, | catalo Bạc đạn 32018, | catalo ổ bi 32018, |
catalo Vòng bi 32018 X, | catalo Bạc đạn 32018 X, | catalo ổ bi 32018 X, |
catalo Vòng bi 32018 X/VA983, | catalo Bạc đạn 32018 X/VA983, | catalo ổ bi 32018 X/VA983, |
catalo Vòng bi 32018 X/DF, | catalo Bạc đạn 32018 X/DF, | catalo ổ bi 32018 X/DF, |
catalo Vòng bi 32019, | catalo Bạc đạn 32019, | catalo ổ bi 32019, |
catalo Vòng bi 32019 X, | catalo Bạc đạn 32019 X, | catalo ổ bi 32019 X, |
catalo Vòng bi 32019 X/DFC150, | catalo Bạc đạn 32019 X/DFC150, | catalo ổ bi 32019 X/DFC150, |
catalo Vòng bi 32020, | catalo Bạc đạn 32020, | catalo ổ bi 32020, |
catalo Vòng bi 32020 X, | catalo Bạc đạn 32020 X, | catalo ổ bi 32020 X, |
catalo Vòng bi 32020 X/P5VQ615, | catalo Bạc đạn 32020 X/P5VQ615, | catalo ổ bi 32020 X/P5VQ615, |
catalo Vòng bi 32020 X/DFC140, | catalo Bạc đạn 32020 X/DFC140, | catalo ổ bi 32020 X/DFC140, |
catalo Vòng bi 32020 X/QCLNVB079, | catalo Bạc đạn 32020 X/QCLNVB079, | catalo ổ bi 32020 X/QCLNVB079, |
catalo Vòng bi 32020 X/P5, | catalo Bạc đạn 32020 X/P5, | catalo ổ bi 32020 X/P5, |
catalo Vòng bi 32020 X/DF, | catalo Bạc đạn 32020 X/DF, | catalo ổ bi 32020 X/DF, |
3 Liên hệ Tư vấn kỹ thuật – Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
- Hỗ thợ kỹ thuật 24/7 : Zalo 0918 559 817 – 028.351.60.351
- www.https://thuyngocha.com
- Trụ sở chính : Số 354/83 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
- Hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng
- Hàng nhập khẩu chính hãng
- Phương thức thanh toán Chuyển khoản / tiền mặt
- Giao hàng miễn phí / từng đơn hàng
- Tham khảo Facebook : Bạc đạn côn SKF
4. Sản phẩm vòng bi giảm giá – Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
Vòng bi 32017T66 X/QDBC280 , Vòng bi 32017T66 X/QDBC280 , Vòng bi 32017T66 X/QDBC280 , Vòng bi 32017T66 X/QDBC280
catalo Vòng bi 30200, | catalo Bạc đạn 30200, | catalo ổ bi 30200, |
catalo Vòng bi 30201, | catalo Bạc đạn 30201, | catalo ổ bi 30201, |
catalo Vòng bi 30202, | catalo Bạc đạn 30202, | catalo ổ bi 30202, |
catalo Vòng bi 30203, | catalo Bạc đạn 30203, | catalo ổ bi 30203, |
catalo Vòng bi 30203/VA983, | catalo Bạc đạn 30203/VA983, | catalo ổ bi 30203/VA983, |
catalo Vòng bi 30204, | catalo Bạc đạn 30204, | catalo ổ bi 30204, |
catalo Vòng bi 30204/VA983, | catalo Bạc đạn 30204/VA983, | catalo ổ bi 30204/VA983, |
catalo Vòng bi 30204 J2/Q, | catalo Bạc đạn 30204 J2/Q, | catalo ổ bi 30204 J2/Q, |
catalo Vòng bi 30205, | catalo Bạc đạn 30205, | catalo ổ bi 30205, |
catalo Vòng bi 30205/VA983, | catalo Bạc đạn 30205/VA983, | catalo ổ bi 30205/VA983, |
catalo Vòng bi 30205/VA9831, | catalo Bạc đạn 30205/VA9831, | catalo ổ bi 30205/VA9831, |
catalo Vòng bi 30205 J2/Q, | catalo Bạc đạn 30205 J2/Q, | catalo ổ bi 30205 J2/Q, |
catalo Vòng bi 30205T36.5 J2/QDB41C30, | catalo Bạc đạn 30205T36.5 J2/QDB41C30, | catalo ổ bi 30205T36.5 J2/QDB41C30, |
catalo Vòng bi 30206, | catalo Bạc đạn 30206, | catalo ổ bi 30206, |
catalo Vòng bi 30206/VA983, | catalo Bạc đạn 30206/VA983, | catalo ổ bi 30206/VA983, |