Vòng bi 6244 2RSR FAG -Hotline: 0918 559 817 tư vấn kỹ thuật xuyên suốt trong quá trình sử dụng. www,thuyngocha.com
1. Giới thiệu Vòng bi 6244 2RSR FAG
-
Vòng bi 6244 2RSR FAG là loại bi cầu rãnh sâu một dãy (deep groove),
-
Ký hiệu “ZZ” nghĩa là 2 khiên chắn kim loại ở hai bên
- Ký hiệu ” 2RSR” nghĩa là 2 khiên chắn Nhựa, hay còn gọi là bít cai su ở hai bên
- Ký hiệu “CM hoặc C3” nghĩa là loại vòng bi không bít thường dùng trong môi trường nhớt
giúp bảo vệ bi khỏi bụi, tạp chất trong môi trường làm việc, đồng thời giữ mỡ bôi trơn bên trong ổ bi.
-
Sản phẩm FAG thuộc tập đoàn Schaeffler (Đức), nổi tiếng về độ chính xác cao, khả năng chịu tải tốt và chất lượng cực kỳ ổn định.
Ưu điểm chính: Vòng bi 6244 2RSR FAG
-
Vận hành êm, ma sát thấp.
-
Tuổi thọ cao nhờ khả năng chắn bụi hiệu quả.
-
Tương thích tốt với nhiều ứng dụng cơ khí, motor, máy công nghiệp.
Các sản phẩm vòng bi FAG – Vòng bi 6244 2RSR FAG
| Vòng bi 6910 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6910 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6910 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6910 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6911 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6911 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6911 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6911 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6912 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6912 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6912 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6912 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6913 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6913 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6913 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6913 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6914 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6914 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6914 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6914 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6915 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6915 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6915 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6915 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6916 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6916 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6916 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6916 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6917 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6917 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6917 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6917 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6918 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6918 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6918 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6918 2RSR.C3 SKF, |
| Vòng bi 6919 2RSR.C3 SKF, | Bạc đạn 6919 2RSR.C3 SKF, | Ổ bi 6919 2RSR.C3 SKF, | Vòng bi cầu 6919 2RSR.C3 SKF, |
hình ảnh Vòng bi 6244 2RSR FAG

2. So sánh các series 60…, 62…, 63…, 64…, 68…, 69… Vòng bi 6244 2RSR FAG
Khi chọn vòng bi cầu rãnh sâu, bạn sẽ gặp nhiều “dòng” / “series” khác nhau,
ví dụ: 6000-series, 6200-series, 6300-series, 6400-series, 6800-series, 6900-series …
Dưới đây là phân tích giống và khác nhau giữa các dòng này:
| Series (đầu số) | Đặc điểm chung (giống nhau) | Sự khác biệt chính |
|---|---|---|
| 60… (6000-series) | Là dòng bi cầu rãnh sâu, 1 dãy, rất phổ biến, dễ tìm, nhiều biến thể nắp (hở, ZZ, 2RS…) | Kích thước nhỏ hơn so với các series lớn, khả năng chịu tải hướng kính
/ trục ở mức vừa phải, thường dùng cho motor nhỏ, quạt, băng tải nhỏ. |
| 62… (6200-series) | Cũng là bi cầu 1 dãy, cấu trúc rãnh sâu | Đường kính ngoài lớn hơn so với 60-series (cho cùng đường kính trong),
chịu tải cao hơn, dùng được cho trục lớn hơn hoặc ứng dụng cần độ bền cao hơn. Ví dụ: NSK 6202 thuộc dòng “60-62-63-68-69” của NSK. BaoAnJSC+1 |
| 63… (6300-series) | Tiếp tục là bi cầu 1 dãy, rãnh sâu | Kích thước lớn hơn nữa, dùng cho trục trung bình-lớn,
đáp ứng tải hướng kính cao hơn, thường dùng trong hộp số, băng tải công nghiệp. |
| 64… (6400-series) | Vòng bi rãnh sâu, thường dùng trong các ứng dụng trung bình-lớn | Series này có đường kính ngoài và trong lớn hơn so với 63…;
khả năng chịu tải lớn hơn, đặc biệt phù hợp cho các trục lớn, động cơ trung / lớn, máy công nghiệp. |
| 68… (6800-series) | Một dòng “mỏng” (thin-section) thường thấy | Series 68… có bề dày (chiều rộng) nhỏ hơn nhiều so với các series trước;
ưu điểm là tiết kiệm không gian, trọng lượng thấp, nhưng khả năng chịu tải thấp hơn các dòng “thông thường” (như 62, 63, 64). |
| 69… (6900-series) | Cũng là dòng mỏng, vòng bi cầu 1 dãy | Tương tự 68-series nhưng thường cho phép đường kính ngoài hoặc trong lớn hơn,
hoặc độ dày rất thấp hơn – lý tưởng để dùng trong các ứng dụng tiết kiệm không gian, trọng lượng quan trọng, như mô tơ mini, thiết bị con lăn nhỏ. |
Tóm lại: Vòng bi 6244 2RSR FAG
-
Giống nhau: Tất cả là bi cầu rãnh sâu, 1 dãy → dễ lắp, độ ồn thấp, tốc độ quay cao, phổ biến trong công nghiệp.
-
Khác nhau: Chủ yếu nằm ở kích thước (d, D, B) → ảnh hưởng khả năng chịu tải,
trọng lượng, không gian lắp, và giá thành. Dòng 60–62–63–64 →
phù hợp tải trung đến cao; dòng 68–69 → thiết kế “mỏng” để tối ưu không gian, nhưng khả năng chịu tải thấp hơn.
3. So sánh Vòng bi 6244 2RSR FAG với các dòng khác
Vòng bi Vòng bi 6244 2RSR FAG thuộc Vòng bi 6244 2RSR FAG nghĩa là nó có kích thước lớn hơn so
với các dòng như 6200 hay 6300, đồng thời không mỏng như dòng 68 hoặc 69. Điều này mang lại lợi ích:
-
Khả năng chịu lực tốt hơn so với các vòng bi nhỏ hơn, vì kích thước lớn hơn → thích hợp cho trục mạnh hoặc động cơ lớn hơn.
-
Bền bỉ: Với hai khiên chắn (ZZ), nó giữ mỡ tốt và hạn chế bụi lọt vào → tuổi thọ cao hơn.
-
Ổn định nhưng không quá “mỏng nhẹ” như dòng 68,69 → cân bằng giữa khả năng chịu tải và độ cồng kềnh.
-
Khi chọn vòng bi, nên cân nhắc thương hiệu, chi phí thay thế, và dịch vụ bảo trì để đảm bảo hiệu quả lâu dài.


