Vòng bi NU 456 E-C-P –SKF bạc đạn rút ruột một bên Hotline: 0918 559 817 tư vấn kỹ thuật xuyên suốt trong quá trình sử dụng.
1. Vòng bi NU, Vòng Bi NJ cấu tạo – Vòng bi NU 456 E-C-P
Thương hiệu Bạc đạn Đũa SKF tồn tại trên 100 năm, được kiểm chứng về chất lượng,
Vòng bi cây rút ruột là một trong nhựng lựa chọn hàng đầu cho những máy móc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt,
Tải trọng lớn, tốc độ vòng tua cao, nhiệt độ cáo, môi trường bụi bẩn
Vòng bi đũa chia ra các dạng :
- Rút ruột một bên kí hiệu chữ đầu NJ… Ví dụ NJ2212
- Rút ruột hai bên : kí hiệu NU … Ví dụ NU 328
- Rút vỏ ca ngoài Kí hiệu: N … Ví dụ N307
- và còn nhiều kiểu khác, liên hệ chúng tôi để được tư vấn cụ thể hơn…
Liên hệ qua điện thoại (Zalo) : 0918 559 817 – Vòng bi NU 1001 E-C-P
Liên hệ qua FANPAGE Vòng ni NU… , NJ… , NN…, NF..
2 . Tham khảo Hình ảnh Vòng bi NJ .. rế thép, rế nhựa, rế đồng Vòng bi NU 456 E-C-P
3 . Danh sách các sản phẩm giảm giá mạnh – Vòng bi NU 456 E-C-P
Vòng bi NU 438 ECP SKF, | Bạc đạn NU 438 ECP SKF, | Ổ bi NU 438 ECP SKF, | Vong bi NU 438 ECP SKF, |
Vòng bi NU 440 ECP SKF, | Bạc đạn NU 440 ECP SKF, | Ổ bi NU 440 ECP SKF, | Vong bi NU 440 ECP SKF, |
Vòng bi NU 444 ECP SKF, | Bạc đạn NU 444 ECP SKF, | Ổ bi NU 444 ECP SKF, | Vong bi NU 444 ECP SKF, |
Vòng bi NU 448 ECP SKF, | Bạc đạn NU 448 ECP SKF, | Ổ bi NU 448 ECP SKF, | Vong bi NU 448 ECP SKF, |
Vòng bi NU 452 ECP SKF, | Bạc đạn NU 452 ECP SKF, | Ổ bi NU 452 ECP SKF, | Vong bi NU 452 ECP SKF, |
Vòng bi NU 456 ECP SKF, | Bạc đạn NU 456 ECP SKF, | Ổ bi NU 456 ECP SKF, | Vong bi NU 456 ECP SKF, |
Vòng bi NU 460 ECP SKF, | Bạc đạn NU 460 ECP SKF, | Ổ bi NU 460 ECP SKF, | Vong bi NU 460 ECP SKF, |
Vòng bi NU 464 ECP SKF, | Bạc đạn NU 464 ECP SKF, | Ổ bi NU 464 ECP SKF, | Vong bi NU 464 ECP SKF, |
Vòng bi NU 468 ECP SKF, | Bạc đạn NU 468 ECP SKF, | Ổ bi NU 468 ECP SKF, | Vong bi NU 468 ECP SKF, |
Vòng bi NU 472 ECP SKF, | Bạc đạn NU 472 ECP SKF, | Ổ bi NU 472 ECP SKF, | Vong bi NU 472 ECP SKF, |
Vòng bi NU 2201 ECP SKF, | Bạc đạn NU 2201 ECP SKF, | Ổ bi NU 2201 ECP SKF, | Vong bi NU 2201 ECP SKF, |
Vòng bi NU 2202 ECP SKF, | Bạc đạn NU 2202 ECP SKF, | Ổ bi NU 2202 ECP SKF, | Vong bi NU 2202 ECP SKF, |
4. Mã sản phẩm có kết cấu tương tự – Vòng bi NU 456 E-C-P
Vòng bi NU 456 E-C-P, Vòng bi NU 456 E-C-P, Vòng bi NU 456 E-C-P, Vòng bi NU 456 E-C-P, Vòng bi NU 456 E-C-P,
Vòng bi NU 401ECP SKF, | Bạc đạn NU 401ECP SKF, | Ổ bi NU 401ECP SKF, | Vong bi NU 401ECP SKF, |
Vòng bi NU 402ECP SKF, | Bạc đạn NU 402ECP SKF, | Ổ bi NU 402ECP SKF, | Vong bi NU 402ECP SKF, |
Vòng bi NU 403ECP SKF, | Bạc đạn NU 403ECP SKF, | Ổ bi NU 403ECP SKF, | Vong bi NU 403ECP SKF, |
Vòng bi NU 404ECP SKF, | Bạc đạn NU 404ECP SKF, | Ổ bi NU 404ECP SKF, | Vong bi NU 404ECP SKF, |
Vòng bi NU 405ECP SKF, | Bạc đạn NU 405ECP SKF, | Ổ bi NU 405ECP SKF, | Vong bi NU 405ECP SKF, |
Vòng bi NU 406ECP SKF, | Bạc đạn NU 406ECP SKF, | Ổ bi NU 406ECP SKF, | Vong bi NU 406ECP SKF, |
Vòng bi NU 407ECP SKF, | Bạc đạn NU 407ECP SKF, | Ổ bi NU 407ECP SKF, | Vong bi NU 407ECP SKF, |
Vòng bi NU 408ECP SKF, | Bạc đạn NU 408ECP SKF, | Ổ bi NU 408ECP SKF, | Vong bi NU 408ECP SKF, |
Vòng bi NU 409ECP SKF, | Bạc đạn NU 409ECP SKF, | Ổ bi NU 409ECP SKF, | Vong bi NU 409ECP SKF, |
Vòng bi NU 410ECP SKF, | Bạc đạn NU 410ECP SKF, | Ổ bi NU 410ECP SKF, | Vong bi NU 410ECP SKF, |
Vòng bi NU 411ECP SKF, | Bạc đạn NU 411ECP SKF, | Ổ bi NU 411ECP SKF, | Vong bi NU 411ECP SKF, |