GỐI ĐỠ FYJ 40 TF – GỐI ĐỠ FYJ 40 TF, Bạc đạn gối đỡ ổ bi các loại -Hotline: 0918 559 817 tư vấn kỹ thuật xuyên suốt trong quá trình sử dụng.
GỐI ĐỠ FYJ 40 TF – Thương hiệu Bạc đạn SKF tồn tại trên 100 năm, được kiểm chứng về chất lượng,
Gối bi SKF GỐI ĐỠ FYJ 40 TF là một trong nhựng lựa chọn hàng đầu cho những máy móc làm việc trong điều kiện khắc nghiệt,
Tải trọng lớn, tốc độ vòng tua cao, nhiệt độ cáo, môi trường bụi bẩn GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
1 . Danh sách các sản phẩm giảm giá mạnh GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
VÒNG BI SKF FYJ 10 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 10 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 10 TF, | Ổ BI SKF FYJ 10 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 12 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 12 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 12 TF, | Ổ BI SKF FYJ 12 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 15 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 15 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 15 TF, | Ổ BI SKF FYJ 15 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 17 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 17 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 17 TF, | Ổ BI SKF FYJ 17 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 20 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 20 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 20 TF, | Ổ BI SKF FYJ 20 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 25 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 25 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 25 TF, | Ổ BI SKF FYJ 25 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 30 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 30 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 30 TF, | Ổ BI SKF FYJ 30 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 35 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 35 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 35 TF, | Ổ BI SKF FYJ 35 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 40 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 40 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 40 TF, | Ổ BI SKF FYJ 40 TF, |
2. Catalogue sản phẩm GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
Hình 1 : Bản vẽ gối đỡ fy, fyj GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
Hình 2 Bảng tra thông số kỹ thuật gối đỡ FYJ, FY SKF GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
3. Mã sản phẩm có kết cấu tương tự GỐI ĐỠ FYJ 40 TF
VÒNG BI SKF FYJ 45 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 45 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 45 TF, | Ổ BI SKF FYJ 45 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 50 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 50 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 50 TF, | Ổ BI SKF FYJ 50 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 55 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 55 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 55 TF, | Ổ BI SKF FYJ 55 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 60 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 60 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 60 TF, | Ổ BI SKF FYJ 60 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 65 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 65 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 65 TF, | Ổ BI SKF FYJ 65 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 70 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 70 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 70 TF, | Ổ BI SKF FYJ 70 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 75 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 75 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 75 TF, | Ổ BI SKF FYJ 75 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 80 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 80 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 80 TF, | Ổ BI SKF FYJ 80 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 85 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 85 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 85 TF, | Ổ BI SKF FYJ 85 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 90 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 90 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 90 TF, | Ổ BI SKF FYJ 90 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 95 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 95 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 95 TF, | Ổ BI SKF FYJ 95 TF, |
VÒNG BI SKF FYJ 100 TF, | GỐI ĐỠ SKF FYJ 100 TF, | BẠC ĐẠN SKF FYJ 100 TF, | Ổ BI SKF FYJ 100 TF, |